Có 2 kết quả:
事理 shì lǐ ㄕˋ ㄌㄧˇ • 市里 shì lǐ ㄕˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reason
(2) logic
(2) logic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
li (Chinese unit of length equal to 500 meters)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0